XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90207 |
Giải nhấtG1 | 34751 |
Giải nhìG2 | 13719 79394 |
Giải baG3 | 39203 04315 44756 12238 94768 61409 |
Giải tưG4 | 8872 2363 6079 4020 |
Giải nămG5 | 8695 5064 6145 3957 5530 9838 |
Giải sáuG6 | 031 021 966 |
Giải bảyG7 | 94 97 52 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HN-2HN-9HN-11HN-13HN-15HN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 9 |
1 | 1, 5, 9 |
2 | 0, 1 |
3 | 0, 1, 8, 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 3, 4, 6, 8 |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 | 4, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53368 |
Giải nhấtG1 | 89571 |
Giải nhìG2 | 70992 02153 |
Giải baG3 | 65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
Giải tưG4 | 8932 5184 3345 7092 |
Giải nămG5 | 8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
Giải sáuG6 | 867 096 626 |
Giải bảyG7 | 83 36 43 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HP-3HP-4HP-6HP-9HP-10HP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 3, 6, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 2, 6, 8, 9 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 3 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 1, 4 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 2, 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44194 |
Giải nhấtG1 | 43124 |
Giải nhìG2 | 43872 69046 |
Giải baG3 | 30893 16260 07493 59254 19247 50394 |
Giải tưG4 | 3634 1921 2791 0020 |
Giải nămG5 | 2761 1550 8259 9532 1300 2937 |
Giải sáuG6 | 363 189 068 |
Giải bảyG7 | 30 15 79 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HQ-4HQ-7HQ-8HQ-9HQ-10HQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 0, 2, 4, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 0, 1, 3, 8 |
7 | 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 3, 3, 4, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89862 |
Giải nhấtG1 | 91461 |
Giải nhìG2 | 33515 56091 |
Giải baG3 | 02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
Giải tưG4 | 6721 7485 3139 6202 |
Giải nămG5 | 4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
Giải sáuG6 | 919 605 840 |
Giải bảyG7 | 14 97 11 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HR-4HR-6HR-8HR-10HR-15HR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 0, 1, 3, 4, 5, 9 |
2 | 1, 2, 5 |
3 | 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 0, 0 |
6 | 0, 1, 2 |
7 | 5, 7, 8 |
8 | 0, 5 |
9 | 1, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18703 |
Giải nhấtG1 | 94526 |
Giải nhìG2 | 69259 74878 |
Giải baG3 | 05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
Giải tưG4 | 3115 2717 6551 9220 |
Giải nămG5 | 1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
Giải sáuG6 | 181 060 543 |
Giải bảyG7 | 38 33 25 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HS-5HS-6HS-7HS-8HS-11HS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7, 9 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 0, 5, 5, 5, 6, 9 |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 4, 8 |
8 | 1 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94736 |
Giải nhấtG1 | 47686 |
Giải nhìG2 | 18591 78600 |
Giải baG3 | 58455 95764 89581 14306 05719 22468 |
Giải tưG4 | 4407 3870 1494 1970 |
Giải nămG5 | 2282 5159 9925 7162 2117 6165 |
Giải sáuG6 | 526 301 826 |
Giải bảyG7 | 78 21 50 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HI-5HI-7HI-9HI-10HI-15HI-18HI-19HI |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 7 |
1 | 7, 9 |
2 | 1, 5, 6, 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 2, 4, 5, 5, 8 |
7 | 0, 0, 8 |
8 | 1, 2, 6 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90034 |
Giải nhấtG1 | 01365 |
Giải nhìG2 | 90231 32183 |
Giải baG3 | 41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
Giải tưG4 | 8027 7802 0289 8409 |
Giải nămG5 | 5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
Giải sáuG6 | 056 649 995 |
Giải bảyG7 | 65 29 86 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HU-2HU-3HU-5HU-9HU-10HU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 6, 9 |
1 | |
2 | 7, 7, 9 |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | 9 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 0, 7 |
8 | 3, 5, 6, 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52157 |
Giải nhấtG1 | 17221 |
Giải nhìG2 | 07572 13820 |
Giải baG3 | 51534 05126 11015 94901 19536 98800 |
Giải tưG4 | 4569 3963 0627 4216 |
Giải nămG5 | 8687 9439 4306 2875 2060 2078 |
Giải sáuG6 | 639 609 558 |
Giải bảyG7 | 89 08 95 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HV-7HV-8HV-12HV-13HV-14HV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 8, 9 |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 1, 6, 7 |
3 | 4, 6, 9, 9 |
4 | |
5 | 7, 8 |
6 | 0, 3, 7, 9 |
7 | 2, 5, 8 |
8 | 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27301 |
Giải nhấtG1 | 84414 |
Giải nhìG2 | 53608 57899 |
Giải baG3 | 53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
Giải tưG4 | 2853 8817 5854 1366 |
Giải nămG5 | 5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
Giải sáuG6 | 943 448 021 |
Giải bảyG7 | 49 29 95 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HX-2HX-3HX-6HX-8HX-11HX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 4, 7 |
2 | 1, 9, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 3, 4, 6, 8, 9 |
5 | 3, 4, 4, 5 |
6 | 6 |
7 | 0, 2, 4, 6 |
8 | 7 |
9 | 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04603 |
Giải nhấtG1 | 64170 |
Giải nhìG2 | 48634 89446 |
Giải baG3 | 06612 44307 38452 61703 60913 38510 |
Giải tưG4 | 1569 2451 9510 5147 |
Giải nămG5 | 6381 5785 3955 5788 5029 5239 |
Giải sáuG6 | 515 206 661 |
Giải bảyG7 | 31 02 95 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HY-2HY-4HY-9HY-12HY-14HY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 6, 7 |
1 | 0, 0, 2, 3, 5 |
2 | 9 |
3 | 1, 4, 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 1, 2, 5, 8 |
6 | 1, 9 |
7 | 0 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 5 |