XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90207 |
Giải nhấtG1 | 34751 |
Giải nhìG2 | 13719 79394 |
Giải baG3 | 39203 04315 44756 12238 94768 61409 |
Giải tưG4 | 8872 2363 6079 4020 |
Giải nămG5 | 8695 5064 6145 3957 5530 9838 |
Giải sáuG6 | 031 021 966 |
Giải bảyG7 | 94 97 52 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HN-2HN-9HN-11HN-13HN-15HN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 9 |
1 | 1, 5, 9 |
2 | 0, 1 |
3 | 0, 1, 8, 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 3, 4, 6, 8 |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 | 4, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53368 |
Giải nhấtG1 | 89571 |
Giải nhìG2 | 70992 02153 |
Giải baG3 | 65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
Giải tưG4 | 8932 5184 3345 7092 |
Giải nămG5 | 8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
Giải sáuG6 | 867 096 626 |
Giải bảyG7 | 83 36 43 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HP-3HP-4HP-6HP-9HP-10HP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 3, 6, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 2, 6, 8, 9 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 3 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 1, 4 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 2, 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44194 |
Giải nhấtG1 | 43124 |
Giải nhìG2 | 43872 69046 |
Giải baG3 | 30893 16260 07493 59254 19247 50394 |
Giải tưG4 | 3634 1921 2791 0020 |
Giải nămG5 | 2761 1550 8259 9532 1300 2937 |
Giải sáuG6 | 363 189 068 |
Giải bảyG7 | 30 15 79 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HQ-4HQ-7HQ-8HQ-9HQ-10HQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 0, 2, 4, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 0, 1, 3, 8 |
7 | 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 3, 3, 4, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89862 |
Giải nhấtG1 | 91461 |
Giải nhìG2 | 33515 56091 |
Giải baG3 | 02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
Giải tưG4 | 6721 7485 3139 6202 |
Giải nămG5 | 4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
Giải sáuG6 | 919 605 840 |
Giải bảyG7 | 14 97 11 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HR-4HR-6HR-8HR-10HR-15HR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 0, 1, 3, 4, 5, 9 |
2 | 1, 2, 5 |
3 | 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 0, 0 |
6 | 0, 1, 2 |
7 | 5, 7, 8 |
8 | 0, 5 |
9 | 1, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18703 |
Giải nhấtG1 | 94526 |
Giải nhìG2 | 69259 74878 |
Giải baG3 | 05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
Giải tưG4 | 3115 2717 6551 9220 |
Giải nămG5 | 1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
Giải sáuG6 | 181 060 543 |
Giải bảyG7 | 38 33 25 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HS-5HS-6HS-7HS-8HS-11HS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7, 9 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 0, 5, 5, 5, 6, 9 |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 4, 8 |
8 | 1 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94736 |
Giải nhấtG1 | 47686 |
Giải nhìG2 | 18591 78600 |
Giải baG3 | 58455 95764 89581 14306 05719 22468 |
Giải tưG4 | 4407 3870 1494 1970 |
Giải nămG5 | 2282 5159 9925 7162 2117 6165 |
Giải sáuG6 | 526 301 826 |
Giải bảyG7 | 78 21 50 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HI-5HI-7HI-9HI-10HI-15HI-18HI-19HI |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 7 |
1 | 7, 9 |
2 | 1, 5, 6, 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 2, 4, 5, 5, 8 |
7 | 0, 0, 8 |
8 | 1, 2, 6 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90034 |
Giải nhấtG1 | 01365 |
Giải nhìG2 | 90231 32183 |
Giải baG3 | 41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
Giải tưG4 | 8027 7802 0289 8409 |
Giải nămG5 | 5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
Giải sáuG6 | 056 649 995 |
Giải bảyG7 | 65 29 86 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HU-2HU-3HU-5HU-9HU-10HU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 6, 9 |
1 | |
2 | 7, 7, 9 |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | 9 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 0, 7 |
8 | 3, 5, 6, 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52157 |
Giải nhấtG1 | 17221 |
Giải nhìG2 | 07572 13820 |
Giải baG3 | 51534 05126 11015 94901 19536 98800 |
Giải tưG4 | 4569 3963 0627 4216 |
Giải nămG5 | 8687 9439 4306 2875 2060 2078 |
Giải sáuG6 | 639 609 558 |
Giải bảyG7 | 89 08 95 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HV-7HV-8HV-12HV-13HV-14HV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 8, 9 |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 1, 6, 7 |
3 | 4, 6, 9, 9 |
4 | |
5 | 7, 8 |
6 | 0, 3, 7, 9 |
7 | 2, 5, 8 |
8 | 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27301 |
Giải nhấtG1 | 84414 |
Giải nhìG2 | 53608 57899 |
Giải baG3 | 53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
Giải tưG4 | 2853 8817 5854 1366 |
Giải nămG5 | 5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
Giải sáuG6 | 943 448 021 |
Giải bảyG7 | 49 29 95 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HX-2HX-3HX-6HX-8HX-11HX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 4, 7 |
2 | 1, 9, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 3, 4, 6, 8, 9 |
5 | 3, 4, 4, 5 |
6 | 6 |
7 | 0, 2, 4, 6 |
8 | 7 |
9 | 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04603 |
Giải nhấtG1 | 64170 |
Giải nhìG2 | 48634 89446 |
Giải baG3 | 06612 44307 38452 61703 60913 38510 |
Giải tưG4 | 1569 2451 9510 5147 |
Giải nămG5 | 6381 5785 3955 5788 5029 5239 |
Giải sáuG6 | 515 206 661 |
Giải bảyG7 | 31 02 95 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HY-2HY-4HY-9HY-12HY-14HY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 6, 7 |
1 | 0, 0, 2, 3, 5 |
2 | 9 |
3 | 1, 4, 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 1, 2, 5, 8 |
6 | 1, 9 |
7 | 0 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04906 |
Giải nhấtG1 | 11193 |
Giải nhìG2 | 14470 31108 |
Giải baG3 | 23635 94352 59998 31404 40599 07429 |
Giải tưG4 | 8595 2236 1223 1741 |
Giải nămG5 | 9171 4053 3147 9836 1934 9173 |
Giải sáuG6 | 852 566 574 |
Giải bảyG7 | 98 68 32 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HZ-2HZ-3HZ-6HZ-7HZ-13HZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7, 8 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 4, 5, 6, 6 |
4 | 1, 7 |
5 | 2, 2, 3 |
6 | 6, 8 |
7 | 0, 1, 3, 4 |
8 | |
9 | 3, 5, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76288 |
Giải nhấtG1 | 25710 |
Giải nhìG2 | 94458 76805 |
Giải baG3 | 66147 68140 51179 88650 88093 66542 |
Giải tưG4 | 6614 2113 5947 3124 |
Giải nămG5 | 9390 9466 5582 6565 3949 4904 |
Giải sáuG6 | 065 050 144 |
Giải bảyG7 | 15 56 10 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GA-4GA-8GA-13GA-14GA-15GA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5 |
1 | 0, 0, 3, 4, 5 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0, 2, 4, 7, 7, 9 |
5 | 0, 0, 6, 8 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | 9 |
8 | 2, 8 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10682 |
Giải nhấtG1 | 58391 |
Giải nhìG2 | 31757 01561 |
Giải baG3 | 95119 73059 96818 72738 41421 73422 |
Giải tưG4 | 1877 0858 8890 0848 |
Giải nămG5 | 7043 3653 4796 3014 3580 2039 |
Giải sáuG6 | 922 095 492 |
Giải bảyG7 | 68 52 34 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GB-4GB-5GB-8GB-9GB-14GB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 1, 2, 2 |
3 | 4, 8, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 2, 3, 7, 8, 9 |
6 | 1, 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 2 |
9 | 0, 1, 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10724 |
Giải nhấtG1 | 34039 |
Giải nhìG2 | 84720 99572 |
Giải baG3 | 28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
Giải tưG4 | 3309 8205 4550 4299 |
Giải nămG5 | 5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
Giải sáuG6 | 526 102 754 |
Giải bảyG7 | 24 07 85 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GC-5GC-8GC-11GC-13GC-14GC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 5, 7, 9 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 4, 4, 6, 9 |
3 | 2, 9 |
4 | 2, 6 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 5 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12456 |
Giải nhấtG1 | 41669 |
Giải nhìG2 | 69019 63447 |
Giải baG3 | 86133 77309 59221 29862 55591 01206 |
Giải tưG4 | 5886 6948 8808 1438 |
Giải nămG5 | 4701 0370 2358 5573 7004 0599 |
Giải sáuG6 | 182 109 947 |
Giải bảyG7 | 67 53 81 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GD-2GD-5GD-11GD-12GD-13GD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6, 8, 9, 9 |
1 | 9 |
2 | 1 |
3 | 3, 8 |
4 | 7, 7, 8 |
5 | 3, 6, 8 |
6 | 2, 6, 7, 9 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 2, 6 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32099 |
Giải nhấtG1 | 22776 |
Giải nhìG2 | 95300 02854 |
Giải baG3 | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
Giải tưG4 | 4813 1552 4144 3274 |
Giải nămG5 | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
Giải sáuG6 | 233 903 043 |
Giải bảyG7 | 29 75 21 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GE-4GE-12GE-13GE-14GE-15GE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 8 |
1 | 3 |
2 | 1, 9 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 3, 4 |
5 | 2, 4 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 4, 5, 6, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 7, 7, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59044 |
Giải nhấtG1 | 47746 |
Giải nhìG2 | 20002 91667 |
Giải baG3 | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
Giải tưG4 | 2495 1611 3821 5558 |
Giải nămG5 | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
Giải sáuG6 | 283 804 195 |
Giải bảyG7 | 25 02 92 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GF-2GF-6GF-7GF-8GF-14GF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 4, 7, 7 |
1 | 1, 3, 6, 7 |
2 | 1, 3, 5 |
3 | |
4 | 4, 4, 6, 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 5, 9 |
8 | 3 |
9 | 2, 2, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90402 |
Giải nhấtG1 | 05768 |
Giải nhìG2 | 77894 92815 |
Giải baG3 | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
Giải tưG4 | 0049 2432 4253 8353 |
Giải nămG5 | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
Giải sáuG6 | 691 847 316 |
Giải bảyG7 | 98 68 52 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GH-3GH-6GH-8GH-9GH-11GH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5, 6, 8, 9 |
2 | 1, 2, 4, 6, 9 |
3 | 2 |
4 | 7, 7, 9 |
5 | 2, 2, 3, 3, 4, 4 |
6 | 8, 8 |
7 | 2, 8 |
8 | |
9 | 1, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37649 |
Giải nhấtG1 | 42991 |
Giải nhìG2 | 09908 38599 |
Giải baG3 | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
Giải tưG4 | 7696 8940 1654 8755 |
Giải nămG5 | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
Giải sáuG6 | 773 603 900 |
Giải bảyG7 | 43 10 34 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GK-5GK-7GK-11GK-14GK-15GK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 8, 9, 9 |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 0, 3, 4, 9 |
5 | 3, 4, 5 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 1, 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57457 |
Giải nhấtG1 | 45535 |
Giải nhìG2 | 51484 31610 |
Giải baG3 | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
Giải tưG4 | 7998 9998 4853 6521 |
Giải nămG5 | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
Giải sáuG6 | 265 284 051 |
Giải bảyG7 | 48 77 74 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GL-4GL-10GL-12GL-13GL-14GL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 0 |
2 | 1 |
3 | 1, 2, 5 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 1, 3, 4, 6, 7 |
6 | 5 |
7 | 4, 7 |
8 | 2, 3, 4, 4, 5 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11139 |
Giải nhấtG1 | 95413 |
Giải nhìG2 | 12086 20833 |
Giải baG3 | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
Giải tưG4 | 0005 4841 4117 7213 |
Giải nămG5 | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
Giải sáuG6 | 956 676 405 |
Giải bảyG7 | 12 92 76 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GM-3GM-4GM-7GM-9GM-13GM-14GM-15GM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8 |
1 | 2, 2, 3, 3, 7 |
2 | 1, 2 |
3 | 3, 9 |
4 | 1 |
5 | 6, 6, 7 |
6 | 2 |
7 | 1, 5, 5, 6, 6 |
8 | 1, 6, 6, 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23488 |
Giải nhấtG1 | 96936 |
Giải nhìG2 | 69805 31773 |
Giải baG3 | 75081 23498 78036 19603 02229 02040 |
Giải tưG4 | 6776 8134 3045 0363 |
Giải nămG5 | 3425 8140 7305 1112 4645 1552 |
Giải sáuG6 | 141 227 715 |
Giải bảyG7 | 31 62 44 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GN-9GN-10GN-11GN-12GN-14GN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 5 |
1 | 2, 5 |
2 | 3, 5, 7, 9 |
3 | 1, 4, 6, 6 |
4 | 0, 0, 1, 4, 5, 5 |
5 | 2 |
6 | 2, 3 |
7 | 3, 6 |
8 | 1, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67490 |
Giải nhấtG1 | 78576 |
Giải nhìG2 | 48328 64774 |
Giải baG3 | 09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
Giải tưG4 | 6639 1018 1859 6446 |
Giải nămG5 | 3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
Giải sáuG6 | 302 803 952 |
Giải bảyG7 | 01 80 17 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GP-2GP-4GP-10GP-13GP-15GP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 8 |
1 | 0, 2, 3, 7, 8 |
2 | 6, 8 |
3 | 9 |
4 | 1, 6, 7, 8 |
5 | 2, 9 |
6 | 7 |
7 | 4, 6, 7 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67142 |
Giải nhấtG1 | 07086 |
Giải nhìG2 | 93134 69606 |
Giải baG3 | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
Giải tưG4 | 0419 7118 3279 7158 |
Giải nămG5 | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
Giải sáuG6 | 589 226 061 |
Giải bảyG7 | 79 52 82 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GQ-5GQ-6GQ-7GQ-9GQ-12GQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6 |
1 | 2, 4, 4, 4, 6, 8, 9, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 4, 8 |
4 | 2 |
5 | 2, 7, 8 |
6 | 1, 1, 7 |
7 | 9, 9 |
8 | 2, 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44792 |
Giải nhấtG1 | 03608 |
Giải nhìG2 | 86000 64720 |
Giải baG3 | 57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
Giải tưG4 | 8577 7362 4025 5012 |
Giải nămG5 | 9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
Giải sáuG6 | 237 234 022 |
Giải bảyG7 | 20 41 76 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GR-7GR-8GR-9GR-10GR-12GR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8 |
1 | 2, 2, 9 |
2 | 0, 0, 2, 5 |
3 | 0, 4, 7, 9 |
4 | 1, 1 |
5 | 0, 4 |
6 | 2 |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 9, 9 |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81062 |
Giải nhấtG1 | 00435 |
Giải nhìG2 | 97168 02728 |
Giải baG3 | 09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
Giải tưG4 | 4081 3673 6542 0664 |
Giải nămG5 | 6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
Giải sáuG6 | 915 805 031 |
Giải bảyG7 | 95 30 87 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GS-5GS-8GS-10GS-12GS-15GS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 0, 1, 3, 5, 5, 9 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 7 |
6 | 2, 4, 4, 8 |
7 | 2, 3 |
8 | 1, 6, 7 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37921 |
Giải nhấtG1 | 32098 |
Giải nhìG2 | 76169 10479 |
Giải baG3 | 86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
Giải tưG4 | 8480 7522 2956 7471 |
Giải nămG5 | 3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
Giải sáuG6 | 831 694 705 |
Giải bảyG7 | 22 51 71 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GT-6GT-7GT-10GT-11GT-13GT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9 |
2 | 1, 2, 2, 3, 5 |
3 | 1 |
4 | 0, 0 |
5 | 1, 5, 5, 6, 6 |
6 | 4, 9, 9 |
7 | 1, 1, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61194 |
Giải nhấtG1 | 47634 |
Giải nhìG2 | 87077 41121 |
Giải baG3 | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
Giải tưG4 | 7802 6032 9180 4671 |
Giải nămG5 | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
Giải sáuG6 | 810 730 148 |
Giải bảyG7 | 72 39 35 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GU-5GU-6GU-7GU-8GU-12GU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 3, 8 |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 4, 5, 5, 8, 9 |
4 | 5, 8 |
5 | 9, 9 |
6 | 8 |
7 | 1, 2, 5, 5, 7 |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74268 |
Giải nhấtG1 | 58360 |
Giải nhìG2 | 00398 19382 |
Giải baG3 | 22369 23814 32771 42198 18920 72976 |
Giải tưG4 | 5139 2250 9482 1186 |
Giải nămG5 | 2972 9974 4520 9120 7097 5040 |
Giải sáuG6 | 239 645 274 |
Giải bảyG7 | 11 12 94 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GV-3GV-6GV-11GV-4GV-12GV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 4 |
2 | 0, 0, 0 |
3 | 9, 9 |
4 | 0, 5 |
5 | 0 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | 1, 2, 4, 4, 6 |
8 | 2, 2, 4, 6 |
9 | 4, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55139 |
Giải nhấtG1 | 20690 |
Giải nhìG2 | 74769 38063 |
Giải baG3 | 13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
Giải tưG4 | 7950 5978 8821 0830 |
Giải nămG5 | 7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
Giải sáuG6 | 842 981 511 |
Giải bảyG7 | 21 58 83 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GX-2GX-5GX-7GX-10GX-15GX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 1, 9 |
2 | 1, 1, 2 |
3 | 0, 0, 7, 9 |
4 | 0, 2 |
5 | 0, 8, 8, 8 |
6 | 0, 3, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 0, 0, 3 |